Có 2 kết quả:
櫆师 kuí shī ㄎㄨㄟˊ ㄕ • 櫆師 kuí shī ㄎㄨㄟˊ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Polaris
(2) the north star
(3) same as 北斗[Bei3 dou3]
(2) the north star
(3) same as 北斗[Bei3 dou3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Polaris
(2) the north star
(3) same as 北斗[Bei3 dou3]
(2) the north star
(3) same as 北斗[Bei3 dou3]
Bình luận 0